Cảm biến |
Mở khoá khuông mặt |
Có
|
Cảm biến vân tay |
Có
|
Cảm biến tiệm cận |
Có
|
Cảm biến ánh sáng |
Có
|
Gia tốc kế |
Có
|
Cảm biến vân tay màn hình |
Không
|
La bàn |
Có
|
Con quay hồi chuyển |
Có
|
Nhận dạng khuôn mặt 3D |
Có
|
|
Sim 2 |
Loại SIM |
Nano-SIM
|
GSM/CDMA |
GSM
|
3G |
Có
|
4G/ LTE |
Có
|
5G |
Không
|
|
Sim 1 |
Loại SIM. |
2 nano sim
|
GSM/CDMA. |
GMS
|
3G. |
Có
|
4G/ LTE. |
Có
|
5G. |
Không
|
|
Kết nối |
Wifi |
Có
|
GPS |
Có
|
Bluetooth |
Có, v 5.00
|
USB Type-C |
Có
|
Tai Nghe |
3,5 mm
|
Số lượng sim |
2
|
2 Sim hỗ trợ 4G |
Có
|
NFC |
Có
|
Lightning |
Có
|
|
Hệ điều hành |
|
Camera |
Camera sau |
13 megapixel (f / f / 2.2) + 2 megapixel (f / f / 2.4)
|
Số lượng camera sau |
2
|
Tự động lấy nét camera sau |
Có
|
Đèn flash |
Có
|
Camera trước |
8 megapixel (f / f / 1.8)
|
Số lượng camera trước |
1
|
|
CPU & Bộ nhớ lưu trữ |
|
Màn hình |
Tần số quét |
60 Hz
|
Kích thước màn hình (inches) |
6,22
|
Độ phân giải |
720×1520 pixel
|
Màn hình cảm ứng |
Có
|
Mặt kính cảm ứng |
Có
|
|
Thông tin Chung |
Hãng |
Vivo
|
Model |
y91 (RAM3GB, 32GB)
|
Ngày phát hành |
Tháng 1 năm 2019
|
Loại điện thoại |
Điện thoại thông minh
|
Kích thước (mm) |
155,11 x 75,09 x 8,28
|
Trọng lượng (g) |
163,50
|
Kháng nước, bụi |
không
|
Sạc nhanh |
Không
|
Sạc không dây |
Không
|
Màu sắc |
xanh, đen
|
Dung lượng pin (mAh) |
4030
|
|
There are no reviews yet.